CHƯƠNG 6: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
CHƯƠNG 6: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
- B.1: Đơn vị, chục, trăm, nghìn.
- B.2: So sánh các số tròn trăm
- B.3: Các số tròn chục từ 110 đến 200
- B.4: Các số từ 101 đến 110
- B.5: Các số từ 111 đến 200
- B.6: Các số có ba chữ số
- B.7: So sánh các số có ba chữ số
- B.8: Mét
- B.9: Ki-lô-mét
- B.10: Mi-li-mét
- B.11: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị.
- B.12: Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000
- B.13: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000